Thông số/Model
|
ĐƠN VỊ
|
SCS 334
|
SCS 335
|
SCS 513
|
SCS 736
|
SCS 736LII
|
Tính năng
|
Sức nâng
|
Kg
|
3.200
|
5.500
|
6.000
|
Mô mem nâng max
|
Tấn.m
|
8,0
|
7,7
|
11,0
|
15,0
|
15,0
|
Chiều cao
nâng tối đa
|
m
|
11,9
|
14,2
|
10,1
|
17,4(22,4)
|
20,8(25,8)
|
Bán kính làm việc
|
m
|
9,7
|
12,1
|
8,0
|
15,4(20,4)
|
18,8(23,8)
|
Chiều cao làm việc
|
m
|
12,4
|
14,9
|
10,8
|
18,1(23,1)
|
21,5(26,5)
|
Cống suất / Tầm với
|
Kg/ m
|
3.200/2,6
|
3.200/2,5
|
5.500/2,0
|
6.000/2,6
|
6.000/2,5
|
2.340/3,1
|
2.210/3,4
|
3.400/3,2
|
4.020/3,6
|
3.700/4,3
|
1.350/5,3
|
1.280/5,7
|
1.890/5,6
|
2.440/6,0
|
1.940/7,2
|
800/7,5
|
750/7,8
|
1.200/8,0
|
1.600/8,4
|
1.190/10,2
|
600/9,7
|
550/10,0
|
|
1.010/10,8
|
720/13,0
|
|
290/12,1
|
|
730/13,1
|
490/15,9
|
|
|
|
610/15,4
|
350/18,8
|
Cơ cấu Cần
|
Loại/ Số đốt
|
|
Penta/ 4
|
Penta/ 5
|
Penta/ 3
|
Penta/ 6
|
Tốc độ duỗi cần
|
m/ s
|
6,6/ 14
|
8,68/ 23
|
4,8/ 17,5
|
11,78/ 30
|
14,5/ 30
|
Tốc độ nâng cần
|
Độ/ giây
|
1 - 80/9
|
1,5 - 75/10
|
1 - 76/15
|
Cơ cấu tời nâng
|
Tốc độ dây cáp
|
m/ ph
|
17 (4/4)
|
10 (4/6)
|
14 (4/4)
|
Loại dây
|
f x m
|
8 x 80
|
8 x 70
|
10 x 120
|
Cơ cấu quay
|
Góc quay
|
Độ
|
360
|
Tốc độ quay
|
Vòng/phút
|
2
|
Loại
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
|
Chân chống
|
Loại
|
Trước
|
Tự động thủy lực
|
Kéo tay
|
Tự động thủy lực
|
Sau
|
Tùy chọn
|
Thủy lực
|
Hộp đôi
|
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
|
m
|
4,09
|
4,0
|
5,35
|
Hệ thống Thủy lực
|
Lưu lượng dầu
|
L/ ph
|
50
|
65
|
Áp suất dầu
|
Kgf/ cm2
|
200
|
190
|
200
|
Dung tích
thùng dầu
|
L
|
50
|
90
|
Xe cơ sở
|
Tấn
|
4,5 - 8,0
|
5,0 - 11,0
|
Trên 5,0
|
|