Sửa nhàSửa chữa điện nước
Thiết bị của chúng tôi góp phần kiến tạo sự vững chắc cho mọi công trình
          Sản phẩm   /  Xe tải Hino

Xe tải Hino FM
Xe tải Hino FM Nhật bản tổng tải trọng 24tấn, động cơ diesel 235kw, tiêu chuẩn khí tải ero II, tiết kiệm nhiên liệu bền bỉ.

MODEL
FM8JNSA
FM2PKSM
FM2PKSD
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
6.560
7.380
7.355
Khối lượng toàn bộ (kg)
24.000
24.000
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)
Trục 1: 6.500
Trục 2: 9.000
Trục 3: 9.000
Trục 1: 6.500; Trục 2: 10.000;
Trục 3: 10.000
Số người (kể cả lái xe)
3
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm)
8.480 x 2.460 x 2.700
7.330 x 2.475 x 2.865
Chiều dài cơ sở (mm)
4.130 + 1.300
3.380 + 1.300
Khoảng sáng gầm xe (mm)
265
Động cơ
Kiểu
J08E-UF
HINO P11C UB
Loại
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)
112 x 130
122 x 150
Thể tích làm việc (cm3)
7.684
10.520
Tỷ số nén
18:0
16:1
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
ISO NET: 184/2500
JIS GROSS: 191/2500
ISO NET: 231/2150
JIS GROSS: 235/2150
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
ISO NET: 739/1500
JIS GROSS: 745/1500
ISO NET: 1108/1500
JIS GROSS: 1128/1500
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)
520
550
Nhiên liệu
Loại
DIESEL
Thùng nhiên liệu
200 Lít, bên trái
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Bơm Piston
Hệ thống tăng áp
Turbocharger
Tiêu hao nhiên liệu
23L/100km tại tốc độ 65 km/h
26L/100km tại tốc độ 65 km/h
Thiết bị điện
Máy phát
24V/50A, không chổi than
Ắc quy
2 bình 12V, 65Ah
Hệ thống truyền lực
Ly hợp
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén
Tỷ số truyền
I-12,637;II-8,806;III-6,550;IV-4,768;V-3,548;VI-2,481;VII-1,845;VIII-1,343;IX-1,00; Số lùi (Reverse):13,210
I-7,028;II-4,389;III-2,495;IV-1,592;V-1,000;VI-0,743; Số lùi (Reverse): 6,987
Công thức bánh xe
6 x 4R
Cầu chủ động
Trục 2 + trục 3 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng
Tỷ số truyền lực cuối cùng
5.857
7.166
Tốc độ cực đại (km/h)
85,54
77
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)
37
37
Hệ thống treo
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực
Lốp xe
10.00R20-16PR
11.00R20-16PR
11.00R20-16PR
Hệ thống lái
Kiểu
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn
Tỷ số truyền
20,2
Dẫn động
Cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh chính
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Hệ thống phanh khí nén, 2 dòng, cam phanh hình chữ S, tự động điều chỉnh, có van cảm biến tải trọng
Phanh đỗ xe
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả
Khí nén - Lò xo tính năng tại các bầu phanh cầu 1 và 2, dẫn động khí nén; Có trang bị phanh khí xả
Cabin
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn


Các sản phẩm khác:

Xe Bus Hino Xe Bus Hino
Xe Bus Hino là dòng xe sang trong dành cho các công ty lữ hành du lịch, sử dụng cho những chuyến đi dài và lượng hành khách lớn.
Chi tiết
Xe tải Hino FL siêu dài Xe tải Hino FL siêu dài
Xe tải Hino FL siêu dài, tổng tải trọng 24 tấn, chiều dài tối đa có thể tới 12,2m. Động cơ của hãng Hino sản xuất tại Nhật bản cũng do hãng Hino nhật bản.
Chi tiết
Xe tải Hino FL Xe tải Hino FL
Xe tải Hino FL là dòng xe tải dài, có tổng tải trọng 24tấn, động cơ tiêu chuẩn khí tải ero 2
Chi tiết
Xe tải Hino FC Xe tải Hino FC
Xe tải Hino FC, tổng tải trọng 10,4tấn, động cơ diesel bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
Chi tiết
Xe tải Hino Series 300 Xe tải Hino Series 300
Dòng xe tải Hino Series 300 là dòng xe tải nhỏ có giá cả chất lượng, hình thức bề ngoài, cũng như độ bền bỉ của động cơ đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu phù hợp với điều kiện Việt Nam
Chi tiết
Xe tải Hino FG tải trọng 9,4tấn Xe tải Hino FG tải trọng 9,4tấn
Xe tải Hino FG là dòng xe tải của Nhật bản, tải trọng trở 9,4 tấn, động có Hino bền bỉ tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường
Chi tiết
   1   2  
Sửa chữa vặt Sửa vặt nhanh Sua chua vat Sua vat nhanh Sửa điện nước tại nhà